10 ngôn ngữ lâu đời nhất trên thế giới

10 ngôn ngữ lâu đời nhất trên thế giới
Frank Ray

Thật khó để xác định chính xác số lượng ngôn ngữ ngày nay, nhưng các nhà nhân chủng học cho rằng con số này vào khoảng 7000.

Chỉ khoảng 200 ngôn ngữ trong số này được sử dụng bởi hơn một triệu người, nghĩa là chưa đến 100.000 người nói nhiều ngôn ngữ đang tồn tại.

Xem thêm: Top 10 Con Ngựa Cao Nhất Thế Giới

Ngoài ra, một số lượng đáng kể các ngôn ngữ được sử dụng ngày nay đã có từ vài thế kỷ trước.

Nhiều ngôn ngữ ngày nay đã phát triển và xuất hiện từ các ngôn ngữ trước đó, một số ngôn ngữ đã biến mất.

Ngay cả tiếng Anh được nói ngày nay cũng khác với tiếng Anh được nói trong thời trung cổ.

Nếu bạn đang thắc mắc, tiếng Anh không phải là một trong những ngôn ngữ lâu đời nhất. Tiếng Anh hiện đại là một trong những ngôn ngữ trẻ nhất chỉ mới 5 thế kỷ.

Chúng ta hãy tìm hiểu sâu hơn về câu chuyện và xác định ngôn ngữ đầu tiên được loài người sử dụng, bắt đầu từ ngôn ngữ cổ nhất.

#10: Tiếng Ba Tư (2500 tuổi)

Tiếng Ba Tư hay còn gọi là tiếng Farsi xuất hiện vào năm 525 TCN ở Iran cổ đại.

Tiếng Ba Tư phát triển qua ba giai đoạn: Cổ, Trung và Hiện đại.

Người Ba Tư cổ đại (525 TCN đến 300 TCN) đã khai sinh ra ngôn ngữ này và sử dụng các bản khắc Behistun để viết ra nó. Một số chữ khắc có thể được tìm thấy ở Thành phố Kermanshah ở Iran, nơi đã được nâng lên thành Di sản Thế giới của UNESCO vì những điều này.

Vua Ba Tư Darius (cũng là vị vua được mô tả trong Cựu Ước của Kinh thánh) được cho là tác giả của các bản khắc KermanshahCũ) 10 Tiếng Ba Tư (2500 tuổi)

vào năm 500 trước Công nguyên.

Các chữ khắc bằng ba thứ tiếng: tiếng Elamite, tiếng Ba Tư cổ và tiếng Babylon.

Tranh Minh họa Pahlavi là một ví dụ về ngôn ngữ Ba Tư Trung đại (300 TCN đến 800 SCN). Pahlavi chủ yếu được sử dụng trong Đế chế Sasanian và tiếp tục với vị thế ngôn ngữ uy tín sau khi nó sụp đổ.

Tiếng Ba Tư hiện đại xuất hiện vào khoảng năm 800 sau Công nguyên và là ngôn ngữ chính thức ngày nay ở Iran, Tajikistan (nơi nó được gọi là Tajik) và Afghanistan (nơi nó được gọi là Dari). Một dân số đáng kể ở Uzbekistan cũng nói tiếng Ba Tư hiện đại.

Ngôn ngữ ở mỗi khu vực này có một số khác biệt nhỏ.

Người Afghanistan và người Iran sử dụng Bảng chữ cái tiếng Ba Tư để viết tiếng Ba Tư hiện đại, trong khi người dân ở Tajikistan sử dụng Bảng chữ cái Tajik để viết nó ra. Điều này là do bảng chữ cái tiếng Ba Tư vay mượn nhiều từ chữ viết Ả Rập, trong khi Bảng chữ cái Tajik phát triển từ chữ viết Cyrillic.

Ngày nay, hơn 100 triệu người nói ngôn ngữ Ba Tư Hiện đại.

#9: Tiếng Latinh (2700 tuổi)

La Mã cổ đại coi tiếng Latinh là ngôn ngữ chính thức của đế chế và tôn giáo, giải thích lý do tại sao Giáo hội La Mã coi đây là ngôn ngữ chính thức của mình.

Tiếng Latinh xuất hiện vào khoảng năm 700 trước Công nguyên. Các học giả phân loại tiếng Latinh là một ngôn ngữ Ấn-Âu. Các ngôn ngữ khác thuộc danh mục này bao gồm tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Rumani, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha. Ngay cả tiếng Anh cũng là tiếng Indo-ngôn ngữ châu Âu.

Thật thú vị, những người ban đầu nói tiếng Latinh được gọi là người La Mã. Cái tên “Romans” có nguồn gốc từ Romulus, người sáng lập ra ngôn ngữ này.

Ảnh hưởng của Đế chế La Mã đã lan truyền sự lan rộng của ngôn ngữ này đến nhiều khu vực trên khắp thế giới là một phần lãnh thổ của đế chế.

#8: Tiếng Aramaic (2900 tuổi)

Người A-ram đã khai sinh ra ngôn ngữ A-ram vào khoảng năm 900 trước Công nguyên. Người Aramaea là một nhóm Semitic đến từ Trung Đông.

Đến năm 700 trước Công nguyên, ngôn ngữ này đã trở nên phổ biến và lan rộng khắp các nền văn hóa khác nhau, thậm chí người Assyria còn coi đó là ngôn ngữ thứ hai của họ.

Các thương nhân người Assyria và Babylon đã giúp truyền bá ngôn ngữ này khi họ giao dịch với các cộng đồng Trung Đông khác.

Vào năm 600 trước Công nguyên, tiếng Aramaic đã thay thế tiếng Akkadian trở thành ngôn ngữ chính thức của Trung Đông. Sau đó, người Ba Tư Achaemenia (559 TCN đến 330 TCN) đã sử dụng ngôn ngữ này.

Tiếng Hy Lạp cuối cùng đã thay thế tiếng Aramaic để trở thành ngôn ngữ chính thức của Đế quốc Ba Tư.

#7: Tiếng Do Thái (3000 tuổi)

Tiếng Do Thái là một ngôn ngữ Semitic được nói ở vùng Tây Bắc. Các nhà nhân chủng học coi nó là một trong những ngôn ngữ Phi Á. Về mặt lịch sử, đó là ngôn ngữ nói của một người Y-sơ-ra-ên. Những hậu duệ còn sống sót lâu nhất của người Y-sơ-ra-ên—người Sa-ma-ri và người Do Thái—cũng nói ngôn ngữ này.

Tiếng Do Thái là ngôn ngữ chính thức của Y-sơ-ra-ên. Tuy nhiên, người Palestine cũng thông qua tiếng Do Tháilà ngôn ngữ chính thức của họ sau Thế chiến thứ nhất.

Người Do Thái coi tiếng Do Thái là ngôn ngữ thánh vì nó được dùng để viết Kinh Cựu ước.

Ngôn ngữ này xuất hiện khoảng 1000 năm trước Công nguyên, biến mất nhưng sau đó được hồi sinh bởi người Israel.

Định dạng chữ viết của tiếng Do Thái được viết và đọc từ phải sang trái, không giống như tiếng Anh theo hướng ngược lại.

#6: Người Hán gốc Hoa (3250 năm trước)

Ngày nay, không có thứ gọi là tiếng Trung Quốc, mặc dù nhiều người sử dụng thuật ngữ này để chỉ ngôn ngữ Trung Quốc sử dụng để liên lạc.

Tiếng Quan Thoại và tiếng Quảng Đông là ngôn ngữ chính ở Trung Quốc ngày nay và là ngôn ngữ mà hầu hết người nước ngoài gọi là tiếng Trung. Nhưng những ngôn ngữ này là tương đối gần đây. Tiếng Quảng Đông xuất hiện vào năm 220 sau Công nguyên, trong khi tiếng Quan Thoại xuất hiện vào những năm 1300 sau Công nguyên.

Người Trung Quốc cổ đại nói một ngôn ngữ khác, và các học giả đã đặt tên cho người Hán là người Trung Quốc. Người Hán gốc Hoa xuất hiện vào khoảng năm 1250 trước Công nguyên.

Giống như nhiều ngôn ngữ khác có phiên bản nói và viết, tiếng Hán nói của người Hán có thể lâu đời hơn niên đại nêu trên, xuất phát từ bằng chứng về định dạng chữ viết đầu tiên của ngôn ngữ này .

Các học giả phân loại người Hán gốc Hoa là ngôn ngữ Hán, một thuật ngữ chung mô tả nhiều ngôn ngữ được sử dụng bởi các nhóm thiểu số ở Trung Quốc.

#5: Tiếng Hy Lạp (3450 năm trước)

Tiếng Hy Lạp là một trong số ít ngôn ngữ cổ đại còn tồn tạiHôm nay. Thật vậy, tiếng Hy Lạp đã phát triển cách đây khoảng ba thiên niên kỷ rưỡi và vẫn là ngôn ngữ chính ở Hy Lạp ngày nay.

Tiếng Hy Lạp xuất hiện ở vùng Balkan và có thể đã được sử dụng trước năm 1450 trước Công nguyên. Nhưng bằng chứng sớm nhất về sự tồn tại của tiếng Hy Lạp trong thời cổ đại là trên một phiến đất sét mà các nhà khảo cổ tìm thấy ở Messenia.

Máy tính bảng có niên đại từ năm 1450 đến năm 1350 trước Công nguyên, trở thành thước đo cho biết ngôn ngữ này đã tồn tại bao lâu.

Các học giả đã chỉ ra rằng, giống như nhiều ngôn ngữ khác, tiếng Hy Lạp đã phát triển. Phiên bản sớm nhất của ngôn ngữ này là tiếng Hy Lạp nguyên thủy, không bao giờ được viết ra nhưng đã phát triển thành tất cả các phiên bản tiếng Hy Lạp đã biết.

Các phiên bản khác của tiếng Hy Lạp là phiên bản Mycenaean, Cổ đại, Koine và Trung cổ.

Tiếng Hy Lạp hiện đại, còn được gọi là tiếng Hy Lạp Tân Hy Lạp, xuất hiện trong thời kỳ Byzantine vào khoảng thế kỷ 11. Hai phiên bản tiếng Hy Lạp được nói ngày nay: Domotiki, phiên bản bản địa, và Katharevousa, một phiên bản thỏa hiệp giữa tiếng Hy Lạp cổ đại và Dimotiki.

#4: Tiếng Phạn (3500 năm trước)

Tiếng Phạn xuất hiện vào khoảng năm 1500 trước Công nguyên và vẫn được sử dụng trong một số nghi lễ và văn bản tôn giáo trong Ấn Độ giáo, Phật giáo và Kỳ Na giáo.

Tiếng Phạn là một ngôn ngữ Ấn-Arya trong ngữ hệ Ấn-Âu. Giống như các phiên bản trước, có nhiều hơn một phiên bản tiếng Phạn. Vệ đà tiếng Phạn là phiên bản cổ nhất của ngôn ngữ. Một sốmọi người tin rằng tiếng Phạn là ngôn ngữ lâu đời nhất và gọi nó là “mẹ của mọi thứ tiếng”.

Các học giả chỉ ra rằng có hai phiên bản của ngôn ngữ này: tiếng Phạn Vệ đà và tiếng Phạn cổ điển. Họ còn chỉ ra rằng cái sau phát triển từ cái trước.

Hai phiên bản tiếng Phạn giống nhau về nhiều mặt nhưng khác nhau về ngữ pháp, âm vị học và từ vựng.

Một phiên bản tiếng Phạn vẫn được sử dụng ngày nay ở nhiều nơi của Ấn Độ và chính phủ thậm chí còn công nhận nó là một trong 22 ngôn ngữ chính thức của đất nước.

#3: Tiếng Tamil (5000 năm trước)

Tiếng Tamil cũng tham gia danh sách các ngôn ngữ lâu đời nhất, xuất hiện vào năm 3000 trước Công nguyên. Các học giả phân loại tiếng Tamil là một ngôn ngữ Dravidian.

Xem thêm: Khám phá xem ai là người chiến thắng trong trận cá mập hổ vs mực khổng lồ

Tiếng Tamil có thể xuất hiện trước năm 3000 trước Công nguyên khi người Tamil in cuốn sách ngữ pháp đầu tiên của họ. Phiên bản nói có thể tồn tại trước khi định dạng viết xuất hiện.

Tiếng Tamil vẫn được sử dụng ở một số khu vực xung quanh tiểu lục địa Ấn Độ, khiến nó trở thành một trong số ít ngôn ngữ cổ xưa tồn tại cho đến ngày nay. Do đó, đây là ngôn ngữ lâu đời nhất vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Sri Lanka và Singapore công nhận tiếng Tamil là một ngôn ngữ. Ngôn ngữ này là tổ tiên của nhiều thứ tiếng được nói ở Ấn Độ ngày nay, bao gồm Puducherry, Karnataka và Andhra Pradesh.

Liên Hợp Quốc đã tuyên bố tiếng Tamil là ngôn ngữ cổ điển vào năm 2004 dựa trên truyền thống văn học gốc, văn bản phong phú và cổ xưa cũng như sự cổ xưa của nó.

Từ Tamil có nghĩa là một sốđồ đạc. Mặc dù là tên của ngôn ngữ nhưng nó cũng có nghĩa là tự nhiên, ngọt ngào và xinh đẹp.

Bạn có biết rằng tiếng Tamil cũng được nhân cách hóa thành một vị thần không?

Vị thần được biết đến với cái tên Tamil Thái, và kể từ đó Tiếng Thái có nghĩa là “mẹ”, tiếng Tamil được coi là mẹ.

Cuối cùng, tiếng Tamil đã được công nhận là ngôn ngữ thiểu số ở Mauritius, Malaysia và Nam Phi.

#2: Tiếng Ai Cập (5000 năm trước)

Không có gì ngạc nhiên khi một trong những ngôn ngữ lâu đời nhất có nguồn gốc từ Châu Phi. Xét cho cùng, Châu Phi đã nhiều lần được mệnh danh là cái nôi của loài người.

Ngôn ngữ Ai Cập cổ đại xuất hiện vào khoảng năm 3000 trước Công nguyên và giống như ngôn ngữ Sumer, đã tuyệt chủng vào năm 641 sau Công nguyên khi người Ả Rập chinh phục Ai Cập.

Người Ai Cập cổ đại đã viết ngôn ngữ của họ bằng cách sử dụng các chữ tượng hình bao gồm các biểu tượng của con người, động vật và các vật thể nhân tạo khác nhau.

Các chữ tượng hình được phát hiện sớm nhất có từ năm 2600 trước Công nguyên và bao gồm các tên và truyện ngắn. Những tự truyện được khắc trên tường của các ngôi mộ tư nhân là những ví dụ về chữ tượng hình.

Các nhà khảo cổ học đã quan sát thấy những thay đổi trong ngôn ngữ viết của người Ai Cập, phản ánh quá trình tiến hóa trong hơn 4000 năm tồn tại của nó.

Như đã mô tả ở trên, giai đoạn đầu tiên, Cổ Ai Cập, bao gồm các tên và câu ngắn gọn. Đó là phương pháp giao tiếp bằng văn bản chính của người Ai Cập cổ đại từ năm 2600 trước Công nguyên đến năm 2100 trước Công nguyên.

Vì ngôn ngữcổ hơn so với các ký hiệu viết, nó có thể đã được nói một thời gian trước khi người Ai Cập phát triển một cách phổ biến để viết nó xuống.

Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng giai đoạn thứ hai, Trung Ai Cập, trong khoảng thời gian từ 2100 TCN đến 1500 TCN. Những thay đổi trong ngôn ngữ nói có khả năng gây ra sự thay đổi trong ngôn ngữ viết. Người Ai Cập cổ đại đã ghi lại người Ai Cập Trung Cổ bằng chữ Hieratic và Hieroglyphs.

Cái trước được sử dụng cho các tài liệu pháp lý, thư từ, văn bản và tài khoản văn học, trong khi cái sau được sử dụng cho tự truyện trên các lăng mộ, chữ khắc trong đền thờ, bia và sắc lệnh hoàng gia.

Giai đoạn thứ ba , Hậu Ai Cập, kéo dài từ 1500 TCN đến 700 TCN. Những người ghi chép đã viết chữ tượng hình Ai Cập quá cố, giấy cói, Hieratic và Ostraca. Giống như các phiên bản trước đó, những thay đổi trong ngôn ngữ nói dẫn đến những thay đổi trong ngôn ngữ viết.

Giai đoạn thứ tư là Demotic mà người Ai Cập cổ đại đã sử dụng từ năm 700 trước Công nguyên đến năm 400 sau Công nguyên. Người Ai Cập cổ đại ngừng sử dụng Hieratic và Hieroglyphs trong giai đoạn thứ tư. Thay vào đó, họ sử dụng các văn bản Demotic để giao tiếp bằng ngôn ngữ này.

Giai đoạn cuối cùng của ngôn ngữ Ai Cập, hay tiếng Coptic, xuất hiện vào năm 400 sau Công nguyên nhưng dần dần lụi tàn khi tiếng Ả Rập trở nên phổ biến trong khu vực. Nó tồn tại từ thời kỳ Byzantine cho đến khi bắt đầu kỷ nguyên Hồi giáo.

#1: Tiếng Sumer (5.000 năm trước)

Ngôn ngữ Sumer xuất hiện vào khoảng năm 3200 trước Công nguyên. Nó cũng giữ danh hiệucủa ngôn ngữ viết lâu đời nhất. Người Sumer đã viết ngôn ngữ bằng cách sử dụng chữ hình nêm. Chữ hình nêm bao gồm các biểu tượng hình nêm, mà người Sumer đã tạo ra bằng cách tạo ấn tượng trên các viên đất sét mềm bằng cách sử dụng bút sậy mài sắc.

Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy một số phiến đá có niên đại từ thiên niên kỷ thứ tư có khắc các tài liệu giảng dạy và hồ sơ hành chính.

Người Sumer cổ đại sống ở miền nam Mesopotamia đã nói chuyện bằng ngôn ngữ hiện đã tuyệt chủng này.

Ngôn ngữ Sumer không còn là ngôn ngữ nói vào khoảng năm 2000 trước Công nguyên, khi người Sumer bắt đầu nói tiếng Akkadian thuộc tộc Semitic. Nhưng người Assyro-Babylon vẫn tiếp tục sử dụng nó như một ngôn ngữ viết trong gần một thiên niên kỷ sau khi họ ngừng nói nó.

Tiếng Sumer không bao giờ được nói bên ngoài ranh giới phía nam của người Lưỡng Hà.

Tóm tắt 10 ngôn ngữ cổ nhất

Thứ hạng Ngôn ngữ
1 Người Sumer (5.000 năm trước)
2 Tiếng Ai Cập (5000 năm trước)
3 tiếng Tamil (5000 năm trước)
4 Tiếng Phạn t (3500 năm trước)
5 Tiếng Hy Lạp (3450 năm trước)
6 Người Hán gốc Hoa (3250 năm trước)
7 Tiếng Do Thái (3000 năm tuổi)
8 Tiếng Aram (2900 năm Cũ)
9 Latin (2700 năm



Frank Ray
Frank Ray
Frank Ray là một nhà nghiên cứu và nhà văn giàu kinh nghiệm, chuyên tạo nội dung giáo dục về các chủ đề khác nhau. Với tấm bằng báo chí và niềm đam mê kiến ​​thức, Frank đã dành nhiều năm nghiên cứu và tuyển chọn các sự kiện hấp dẫn và thông tin hấp dẫn cho độc giả ở mọi lứa tuổi.Chuyên môn của Frank trong việc viết các bài báo hấp dẫn và nhiều thông tin đã khiến anh ấy trở thành cộng tác viên nổi tiếng cho một số ấn phẩm, cả trực tuyến và ngoại tuyến. Tác phẩm của ông đã được giới thiệu trên các tạp chí uy tín như National Geographic, Smithsonian Magazine và Scientific American.Là tác giả của blog Nimal Encyclopedia With Facts, Pictures, Definitions, and More, Frank sử dụng kiến ​​thức rộng lớn và kỹ năng viết của mình để giáo dục và giải trí cho độc giả trên khắp thế giới. Từ động vật và thiên nhiên đến lịch sử và công nghệ, blog của Frank bao gồm nhiều chủ đề chắc chắn sẽ thu hút và truyền cảm hứng cho độc giả của anh ấy.Khi không viết lách, Frank thích khám phá những điều tuyệt vời ngoài trời, đi du lịch và dành thời gian cho gia đình.